Bạn đang bắt đầu học tiếng Nhật và chưa biết nên bắt đầu từ đâu? Giáo trình Minna no Nihongo sơ cấp I chính là lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bài 1 – phần 1, nơi bạn sẽ được làm quen với những mẫu câu ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp nhất như giới thiệu bản thân, cách đặt câu nghi vấn, và sử dụng trợ từ は, の, も đúng cách.
Đây là bước đầu tiên nhưng vô cùng quan trọng để bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Nhật sau này. Cùng bắt đầu nhé! 🇯🇵✨
Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp
Giới thiệu bài học
Bài 1 – Phần 1 trong giáo trình Minna no Nihongo sơ cấp I là điểm khởi đầu hoàn hảo để bạn làm quen với tiếng Nhật một cách bài bản. Nội dung bài học tập trung vào:
-
Giới thiệu bản thân và người khác
-
Cách sử dụng trợ từ cơ bản như「は」「の」「も」
-
Tạo câu khẳng định, phủ định và nghi vấn
-
Cấu trúc câu đơn giản nhưng rất quan trọng
Xem thêm: # Du học Nhật Bản
Thông qua những mẫu câu ngắn gọn, bạn sẽ hiểu được cách xây dựng câu trong tiếng Nhật và bắt đầu giao tiếp cơ bản với người khác. Đây là phần ngữ pháp nền tảng giúp bạn tiến xa hơn trong các bài học tiếp theo của Minna no Nihongo.
Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp
Mẫu câu ngữ pháp chính trong bài 1 (phần 1)
1. ~は ~です。
Ý nghĩa: ~ là ~
Cách dùng: Giới thiệu thông tin cơ bản như nghề nghiệp, tên, quốc tịch,…
Cấu trúc:
📌 [Danh từ 1] + は + [Danh từ 2] + です。
📍 Ví dụ:
-
わたしは がくせいです。→ Tôi là sinh viên.
-
たなかさんは せんせいです。→ Anh Tanaka là giáo viên.
✅ Ghi nhớ: Trợ từ は đọc là “wa”, dùng để chỉ chủ đề của câu.
2. ~は ~じゃありません。
Ý nghĩa: ~ không phải là ~
Cách dùng: Dùng để phủ định thông tin
Cấu trúc:
📌 [Danh từ 1] + は + [Danh từ 2] + じゃありません。
📍 Ví dụ:
-
わたしは にほんじんじゃありません。→ Tôi không phải là người Nhật.
-
あのひとは いしゃじゃありません。→ Người đó không phải bác sĩ.
3. ~は ~ですか?
Ý nghĩa: ~ là ~ phải không?
Cách dùng: Dùng để hỏi xác nhận một thông tin
Cấu trúc:
📌 [Danh từ 1] + は + [Danh từ 2] + ですか?
📍 Ví dụ:
-
あなたは がくせいですか?→ Bạn là sinh viên phải không?
-
あのかたは せんせいですか?→ Vị đó là giáo viên phải không?
🎯 Trả lời mẫu:
-
はい、そうです。→ Vâng, đúng vậy.
-
いいえ、ちがいます。→ Không, không phải.
4. ~も ~です。
Ý nghĩa: ~ cũng là ~
Cách dùng: Thể hiện 2 chủ ngữ có cùng thông tin
Cấu trúc:
📌 [Danh từ 1] + も + [Danh từ 2] + です。
📍 Ví dụ:
-
わたしは かいしゃいんです。たなかさんも かいしゃいんです。
→ Tôi là nhân viên công ty. Anh Tanaka cũng là nhân viên công ty.
📌 Lưu ý: Trợ từ も thay thế は khi muốn nói “cũng”.
5. ~の~
Ý nghĩa: ~ của ~
Cách dùng: Dùng để thể hiện sở hữu, mối quan hệ, mô tả
Cấu trúc:
📌 [Danh từ 1] + の + [Danh từ 2]
📍 Ví dụ:
-
わたしの なまえは さくらです。→ Tên tôi là Sakura.
-
にほんごの せんせいです。→ Là giáo viên dạy tiếng Nhật.
Mẹo ghi nhớ ngữ pháp dễ hơn
🎧 1. Lặp lại nhiều lần – Học bằng tai và miệng
-
Nghe lại các mẫu câu qua audio hoặc video nhiều lần để quen với ngữ điệu.
-
Đọc to các mẫu câu ít nhất 3 lần/ngày – giúp ghi nhớ lâu và cải thiện phát âm.
📌 Ví dụ: Mỗi sáng nói: 「わたしは がくせいです。」
✍️ 2. Tự tạo ví dụ cá nhân
Viết lại mẫu câu theo thông tin thật về bản thân, bạn bè hoặc người nổi tiếng bạn yêu thích.
📍 Ví dụ:
-
わたしは エンジニアです。→ Tôi là kỹ sư.
-
さくらさんは せんせいです。→ Chị Sakura là giáo viên.
🧩 3. Dùng flashcard hoặc app học từ vựng
Tạo flashcard cho từng mẫu câu và đảo chiều hỏi – đáp.
📱 Gợi ý ứng dụng: Anki, Quizlet, hoặc MochiMochi đều rất hữu ích cho việc học ngữ pháp + từ vựng kết hợp.
💬 4. Thực hành giao tiếp đơn giản mỗi ngày
Tự luyện hội thoại trước gương hoặc với bạn bè học cùng.
📌 Ví dụ đoạn hội thoại đơn giản:
A: あなたは がくせいですか?
B: はい、がくせいです。
A: たなかさんも がくせいですか?
B: いいえ、かいしゃいんです。
🧠 5. Nhớ ngữ pháp theo cụm – đừng học rời rạc
Đừng chỉ học trợ từ 「は」「の」một mình, hãy học trong câu hoàn chỉnh để hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng thực tế.
👉 Gợi ý thêm:
-
Lập sổ tay “ngữ pháp cá nhân” – mỗi mẫu câu bạn học, hãy ghi kèm 1-2 ví dụ mình tự nghĩ ra.
-
Mỗi ngày chọn 1 mẫu câu để luyện – sau 1 tuần bạn sẽ thấy khả năng tăng rõ rệt!
📌 Từ vựng bổ trợ nên học kèm bài 1
Từ vựng (日本語) | Phiên âm (Romaji) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
わたし | watashi | Tôi |
あなた | anata | Bạn |
あのひと / あのかた | ano hito / ano kata | Người kia / Vị kia (lịch sự) |
~さん | ~san | Anh/Chị ~ (gọi lịch sự) |
~ちゃん | ~chan | Bé ~ (gọi thân mật cho trẻ nhỏ, nữ) |
~じん | ~jin | Người nước ~ (日本じん = người Nhật) |
せんせい | sensei | Giáo viên |
がくせい | gakusei | Học sinh, sinh viên |
かいしゃいん | kaishain | Nhân viên công ty |
いしゃ | isha | Bác sĩ |
エンジニア | enjinia | Kỹ sư |
だいがく | daigaku | Đại học |
びょういん | byouin | Bệnh viện |
にほん | Nihon | Nhật Bản |
アメリカ | Amerika | Mỹ |
ベトナム | Betonamu | Việt Nam |
はい | hai | Vâng |
いいえ | iie | Không |
~からきました | ~ kara kimashita | Đến từ ~ (quốc gia, vùng) |
どうぞよろしく おねがいします | douzo yoroshiku onegaishimasu | Rất mong được giúp đỡ (câu chào kết khi giới thiệu bản thân) |
✨ Mẹo học nhanh từ vựng:
-
🎵 Gắn từ với hình ảnh hoặc bài hát (có thể tìm trên YouTube: “Minna no Nihongo Lesson 1 Vocabulary”).
-
📒 Viết ra sổ tay + tạo ví dụ cho mỗi từ.
-
💬 Tự đặt câu:
👉 わたしは ベトナムじんです。 (Tôi là người Việt Nam.)
💬 Kết luận
Trong bài 1 (phần 1) của giáo trình Minna no Nihongo sơ cấp, bạn đã được tiếp cận các mẫu câu tiếng Nhật cơ bản nhất: giới thiệu, xác định, phủ định, đặt câu hỏi và cách dùng sở hữu. Đây là nền tảng cực kỳ quan trọng để bạn có thể giao tiếp cơ bản ngay từ những ngày đầu học tiếng Nhật.
🔖 #Hashtag:
#NgữPhápTiếngNhật #MinnaNoNihongo #TiếngNhậtSơCấp #HọcTiếngNhật #HọcMinnaBài1 #TiếngNhậtChoNgườiMớiBắtĐầu #NgữPhápBài1Minna #TiếngNhậtCơBản