nav-menu
logo nhat tien tuu
benh-a-z

Nhật Bản Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới: Bước Chuyển Quyết Định Trong Lịch Sử

Tác giả bài viết:
Đánh giá bài viết:
5/5 - (11 bình chọn)
80 / 100 Điểm SEO
5/5 - (11 bình chọn)

Từ sau Thế chiến thứ nhất (1914–1918) cho đến trước khi bước vào Thế chiến thứ hai (1939–1945), Nhật Bản đã trải qua một trong những giai đoạn biến động và quyết định nhất trong lịch sử hiện đại của mình. Đây là thời kỳ quốc gia Đông Á này không chỉ đạt được những thành tựu lớn về kinh tế và vị thế quốc tế, mà còn dần rơi vào vòng xoáy của chủ nghĩa quân phiệt, mở rộng lãnh thổ bằng chiến tranh và trở thành một trong ba trục phát xít của thế giới.

Trong bối cảnh toàn cầu rối ren vì khủng hoảng kinh tế, xung đột chính trị và mâu thuẫn quyền lợi, Nhật Bản đã chọn một con đường khác biệt – một con đường dẫn dắt quốc gia này tới vị trí trung tâm của cuộc đại chiến khốc liệt nhất trong lịch sử nhân loại.

Nhật bản giữa hai cuộc chiến tranh thế giới

Nhật Bản Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới

Giới thiệu chung

Giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh thế giới (1918–1939) là một bước ngoặt lớn trong lịch sử hiện đại của Nhật Bản. Sau khi trở thành nước thắng trận trong Thế chiến thứ nhất, Nhật Bản nhanh chóng vươn lên thành một cường quốc khu vực với nền kinh tế phát triển, sức mạnh quân sự ngày càng lớn và tham vọng mở rộng lãnh thổ không che giấu. Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài hưng thịnh ấy là những khủng hoảng sâu sắc về kinh tế, bất ổn chính trị và sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân phiệt – những yếu tố đã đẩy quốc gia này ngày càng xa rời con đường dân chủ và tiến gần hơn tới chiến tranh toàn diện.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về những biến động chính trị, kinh tế, xã hội và quân sự tại Nhật Bản trong giai đoạn từ sau Thế chiến thứ nhất cho đến khi bước vào Thế chiến thứ hai. Đây không chỉ là hành trình phát triển của một quốc gia, mà còn là lời cảnh báo sâu sắc về những hệ quả khi chủ nghĩa dân tộc cực đoan và tham vọng bá quyền vượt khỏi tầm kiểm soát.

Nhật Bản sau Thế chiến thứ nhất (1918–1930): Thời kỳ hưng thịnh và tham vọng

Sau Thế chiến thứ nhất, Nhật Bản nổi lên như một trong những cường quốc chiến thắng, đồng thời mở rộng đáng kể ảnh hưởng kinh tế và chính trị của mình trên phạm vi khu vực và quốc tế. Giai đoạn 1918–1930 được xem là thời kỳ Nhật Bản đạt đỉnh cao về sức mạnh kinh tế, gia tăng ảnh hưởng ngoại giao và bước đầu thể hiện tham vọng đế quốc.

Vị thế quốc tế nâng cao sau chiến tranh

Là một thành viên của khối Đồng minh, Nhật Bản đã tranh thủ cuộc chiến để chiếm đoạt các thuộc địa của Đức tại châu Á – Thái Bình Dương như:

  • Sơn Đông (Trung Quốc) – một vùng chiến lược với nhiều tài nguyên.
  • Các đảo thuộc Thái Bình Dương như quần đảo Mariana, Caroline và Marshall.

Tại Hội nghị Hòa bình Versailles năm 1919, Nhật Bản là một trong “Ngũ cường” (cùng Anh, Pháp, Mỹ, Ý), chính thức được công nhận là cường quốc chiến thắng. Đồng thời, nước này cũng là thành viên sáng lập của Hội Quốc Liên, mở rộng vai trò ngoại giao trên trường quốc tế.

Tuy nhiên, đề xuất đưa điều khoản “bình đẳng chủng tộc” vào hiến chương Hội Quốc Liên của Nhật Bản đã bị từ chối, khiến giới lãnh đạo và dân chúng Nhật cảm thấy bị phân biệt đối xử bởi các cường quốc phương Tây – một cảm giác sẽ nuôi dưỡng chủ nghĩa dân tộc cực đoan trong tương lai.

Bùng nổ kinh tế và công nghiệp hóa nhanh chóng

Giai đoạn hậu chiến, Nhật Bản bước vào thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ:

  • Sản xuất công nghiệp phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực dệt may, thép, đóng tàu và xi măng.
  • Các tập đoàn tài phiệt (Zaibatsu) như Mitsubishi, Mitsui, Sumitomo phát triển thành các đế chế kinh tế chi phối quốc gia.
  • Xuất khẩu tăng vọt, Nhật trở thành quốc gia dẫn đầu châu Á về sản lượng hàng hóa công nghiệp.

Ví dụ, đến năm 1920, ngành dệt may Nhật Bản đã chiếm 40% sản lượng hàng dệt toàn châu Á.

Đồng thời, Nhật cũng đẩy mạnh cải cách hạ tầng nội địa: mở rộng đường sắt, hệ thống ngân hàng hiện đại và tăng cường giáo dục kỹ thuật – tạo tiền đề cho một xã hội công nghiệp hóa thực thụ.

Cải cách chính trị và dân chủ hóa bước đầu

Nhật Bản những năm 1920 còn được biết đến với thời kỳ “Dân chủ Taishō” (Taisho Democracy), với những thay đổi tích cực như:

  • Mở rộng quyền bầu cử cho nam giới (1925).
  • Hình thành các đảng phái chính trị và nghị viện có thực quyền hơn.
  • Báo chí và giới trí thức phát triển mạnh, tạo ra làn sóng tư duy dân chủ và tiến bộ.

Tuy nhiên, nền dân chủ này vẫn còn yếu ớt, dễ bị tổn thương trước các tác động xã hội và khủng hoảng kinh tế sắp xảy ra.

Tham vọng đế quốc âm ỉ

Dù hòa bình và phát triển, chính phủ Nhật vẫn không từ bỏ tham vọng bành trướng:

  • Duy trì ảnh hưởng tại Triều Tiên (thuộc địa từ 1910) và Mãn Châu.
  • Gia tăng hiện diện quân sự tại Trung Quốc thông qua các hiệp ước bất bình đẳng.
  • Thực hiện chính sách “Nam tiến” – nhằm từng bước mở rộng về phía Đông Nam Á.

Chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản, dù chưa công khai bùng phát, đã được gieo mầm từ chính giai đoạn hưng thịnh này.

Tóm lại, những năm 1918–1930 đánh dấu một thời kỳ mà Nhật Bản vừa gặt hái thành công về kinh tế và ngoại giao, vừa âm thầm nuôi dưỡng những tham vọng quân sự nguy hiểm. Chính sự kết hợp giữa phát triển công nghiệp mạnh mẽ và tư tưởng dân tộc cực đoan này đã đặt nền móng cho các hành động quân sự hung hăng sau này.

Khủng hoảng kinh tế 1929 và sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân phiệt

Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 1929 không chỉ làm rung chuyển nền tài chính thế giới mà còn tác động sâu sắc đến nội tình chính trị – xã hội của Nhật Bản. Từ một quốc gia đang phát triển ổn định, Nhật nhanh chóng rơi vào hỗn loạn kinh tế, khiến dân chúng mất niềm tin vào chính quyền dân sự, tạo điều kiện cho quân đội vươn lên nắm quyền và áp đặt tư tưởng quân phiệt lên toàn xã hội.

Tác động của khủng hoảng kinh tế toàn cầu đến Nhật Bản

  • Cuộc Đại Khủng Hoảng bắt đầu từ Mỹ đã lan rộng sang Nhật Bản, một quốc gia phụ thuộc lớn vào xuất khẩu hàng dệt và công nghiệp nhẹ.
  • Từ 1929 đến 1931, giá gạo và tơ tằm – hai mặt hàng xuất khẩu chủ lực – giảm tới 50–70%.
  • Hàng nghìn nhà máy phá sản, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao; nông dân bị buộc bán con, bán ruộng để sinh tồn.
  • Sự sụp đổ của các ngân hàng nhỏ và vừa khiến hệ thống tài chính rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng.

Hệ quả là làn sóng bất mãn xã hội dâng cao, tầng lớp bình dân, nông dân và cả tầng lớp trung lưu mất lòng tin vào thể chế chính trị dân sự đang cầm quyền.

Sự mất uy tín của chính phủ dân sự

Trong khi tình hình ngày càng căng thẳng, chính phủ dân sự Nhật Bản (thuộc các đảng dân chủ như Seiyūkai và Minseitō) bị xem là bất lực và chịu ảnh hưởng quá lớn từ tài phiệt (zaibatsu), chỉ lo bảo vệ lợi ích riêng.

  • Những cải cách nửa vời không đủ sức cứu nền kinh tế.
  • Sự gia tăng phân hóa giàu nghèo khiến các phong trào cực đoan nhen nhóm.
  • Tư tưởng chống phương Tây lan rộng do người dân cho rằng hệ thống tài chính toàn cầu (do Mỹ và Anh chi phối) là nguyên nhân khiến Nhật Bản bị “bóp nghẹt”.

Trong bối cảnh ấy, quân đội xuất hiện như một “người hùng giải cứu quốc gia” với khẩu hiệu “bảo vệ Thiên hoàng, phục hưng đất nước”.

Sự trỗi dậy của quân đội và tư tưởng quân phiệt

Từ đầu thập niên 1930, quân đội Nhật Bản – đặc biệt là Lục quân – bắt đầu can thiệp trực tiếp vào chính trị:

  • 1931: Sự kiện Mãn Châu (Sự kiện Phụng Thiên) – một đơn vị Lục quân Nhật ngụy tạo vụ nổ đường sắt rồi lấy cớ tấn công chiếm toàn bộ vùng Mãn Châu từ Trung Quốc, thành lập nhà nước bù nhìn Mãn Châu Quốc (Manchukuo).
  • Chính phủ dân sự tại Tokyo không kiểm soát được quân đội, bị buộc phải công nhận sự đã rồi.
  • 1932: Thủ tướng Inukai Tsuyoshi bị ám sát bởi sĩ quan quân đội trong Sự kiện Ngũ Nhất (15/5) – chấm dứt vai trò của chính phủ dân sự.

Từ đây, quân đội dần kiểm soát chính quyền, giáo dục, truyền thông và đời sống tinh thần của người dân. Chủ nghĩa quân phiệt kết hợp với tư tưởng “Thần thánh hóa Thiên hoàng” trở thành công cụ tuyên truyền chủ đạo.

Tư tưởng Đại Đông Á và chủ nghĩa bành trướng

Cùng với sức mạnh quân sự ngày càng tăng, giới quân phiệt Nhật phát triển tư tưởng Đại Đông Á – cho rằng Nhật Bản có sứ mệnh “giải phóng châu Á khỏi ách đô hộ phương Tây” và trở thành trung tâm văn minh châu lục.

  • Khẩu hiệu “Á Châu của người Á Châu” được sử dụng để biện minh cho các hành động xâm lược.
  • Mọi mặt trong xã hội Nhật – từ giáo dục, văn hóa đến kinh tế – đều phục vụ cho mục tiêu chiến tranh sắp tới.

Đây chính là tiền đề cho các hành động quân sự sau này tại Trung Quốc, Triều Tiên, và toàn bộ khu vực Đông Nam Á trong Thế chiến II.

Kết luận tiểu mục

Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 không chỉ làm lung lay nền kinh tế Nhật Bản, mà còn trực tiếp kích hoạt sự sụp đổ của chế độ dân chủ non trẻ, thay thế bằng một bộ máy cứng rắn, quyết đoán – nhưng cũng đầy nguy hiểm: chủ nghĩa quân phiệt. Với lòng căm giận phương Tây, khát vọng bành trướng và sức mạnh quân sự ngày càng lớn, Nhật Bản bắt đầu lao nhanh trên con đường xâm lược, dẫn đến những sự kiện kinh hoàng trong thập niên 1930–1940.

Nhật Bản xâm lược Trung Quốc và mở rộng ảnh hưởng (1931–1937)

Từ sau cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1929 và sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân phiệt, Nhật Bản đã nhanh chóng chuyển từ thế thủ sang thế tấn công trên trường quốc tế. Giai đoạn 1931–1937 đánh dấu bước ngoặt lớn trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản – khi quốc gia này chính thức theo đuổi con đường xâm lược lãnh thổ, khởi đầu tại Trung Quốc và từng bước mở rộng ảnh hưởng ra khắp Đông Á.

Sự kiện Mãn Châu 1931: Mở màn cho tham vọng bành trướng

Vào ngày 18/9/1931, quân đội Nhật (Cục Tác chiến Quân khu Quan Đông) đã tự tạo ra một vụ nổ đường sắt ở gần thành phố Mukden (nay là Thẩm Dương, Trung Quốc), gọi là “Sự kiện Phụng Thiên”. Dựa vào cớ đó, họ nhanh chóng:

  • Đánh chiếm toàn bộ vùng Mãn Châu trong vài tuần.
  • Thành lập Mãn Châu Quốc (Manchukuo) vào năm 1932 – một nhà nước bù nhìn dưới sự kiểm soát của Nhật.
  • Đưa Phổ Nghi, vị hoàng đế cuối cùng của nhà Thanh, lên làm quốc trưởng để hợp pháp hóa sự chiếm đóng.

Dù chính phủ Nhật tại Tokyo lúc đó chưa phê chuẩn kế hoạch, quân đội vẫn tự hành động, cho thấy rõ quân đội đã vượt khỏi tầm kiểm soát của chính quyền dân sự.

Phản ứng quốc tế: Hội Quốc Liên bất lực

  • Trung Quốc đệ đơn khiếu nại lên Hội Quốc Liên (League of Nations).
  • Phái đoàn Lytton của Anh được cử đến điều tra và kết luận rằng Nhật Bản đã xâm lược bất hợp pháp.
  • Năm 1933, Hội Quốc Liên lên án Nhật Bản và không công nhận Mãn Châu Quốc.

Kết quả: Nhật Bản tuyên bố rút khỏi Hội Quốc Liên – một bước đi quan trọng thể hiện thái độ thách thức trật tự quốc tế, báo hiệu nước này sẽ hành động đơn phương trong tương lai.

Tăng cường xâm lược và ảnh hưởng ở Trung Quốc

Từ sau Mãn Châu, Nhật tiếp tục:

  • Mở rộng ảnh hưởng về phía nội địa Trung Quốc thông qua các thỏa thuận ép buộc chính phủ Quốc Dân Đảng nhượng bộ.
  • Duy trì lực lượng quân sự dày đặc tại Bắc Kinh, Thiên Tân, và các tuyến đường sắt quan trọng.
  • Ủng hộ các phong trào ly khai tại Trung Quốc nhằm chia rẽ nội bộ và tạo điều kiện cho can thiệp quân sự.

Chính sách “chia để trị” được Nhật áp dụng hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh Trung Quốc vẫn đang bị chia rẽ giữa Tưởng Giới Thạch (Quốc Dân Đảng)Mao Trạch Đông (Cộng sản Trung Quốc).

Chuẩn bị cho cuộc chiến quy mô lớn

Trong thời gian 1931–1937, Nhật Bản:

  • Tăng cường sản xuất vũ khí, mở rộng quy mô quân đội và hiện đại hóa hạm đội hải quân.
  • Đẩy mạnh tuyên truyền trong nước với khẩu hiệu: “Xây dựng Đại Đông Á thịnh vượng chung”.
  • Gia tăng kiểm soát thông tin, tẩy não thế hệ trẻ bằng chủ nghĩa dân tộc cực đoan và tôn sùng Thiên hoàng.

Xã hội Nhật Bản trở nên quân sự hóa toàn diện, chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh quy mô lớn hơn.

Đỉnh điểm: Sự kiện Lư Câu Kiều (1937)

Vào ngày 7/7/1937, quân đội Nhật và Trung Quốc đụng độ tại Lư Câu Kiều (Marco Polo Bridge) gần Bắc Kinh. Nhật lấy cớ binh sĩ của họ bị mất tích và yêu cầu vào khám xét khu vực Trung Quốc kiểm soát. Khi bị từ chối, Nhật phát động cuộc tấn công toàn diện vào Hoa Bắc, mở đầu cho Chiến tranh Trung – Nhật toàn diện (1937–1945).

Đây được xem là điểm khởi đầu chính thức cho sự mở rộng xâm lược của Nhật ra toàn bộ Trung Quốc và dẫn đến việc nước này bị lôi kéo vào Thế chiến thứ hai.

Kết luận tiểu mục

Giai đoạn 1931–1937 chứng kiến Nhật Bản từng bước rũ bỏ mọi ràng buộc quốc tế, công khai theo đuổi chính sách xâm lược và mở rộng lãnh thổ. Việc chiếm Mãn Châu và khai chiến với Trung Quốc đã khiến Nhật chính thức bước vào con đường không lối thoát – nơi chủ nghĩa quân phiệt, tư tưởng dân tộc cực đoan và tham vọng đế quốc đưa đất nước này đến gần hơn với cuộc chiến toàn cầu.

Nhật Bản chuẩn bị cho Thế chiến thứ hai

Sau khi phát động chiến tranh toàn diện với Trung Quốc vào năm 1937, Nhật Bản từng bước lao sâu vào con đường quân sự hóa và mở rộng xâm lược. Nhận thấy cuộc chiến tại Trung Quốc ngày càng tốn kém và khó kiểm soát, giới quân sự Nhật cho rằng chỉ có một giải pháp: chiếm lấy các thuộc địa giàu tài nguyên của phương Tây tại châu Á, đồng thời liên minh với các thế lực phát xít để xây dựng trật tự mới. Đây là giai đoạn Nhật Bản chuẩn bị toàn diện về quân sự, chính trị và kinh tế để bước vào Thế chiến thứ hai.

Quân sự hóa toàn diện đất nước

Từ năm 1937 trở đi, Nhật Bản bắt đầu biến cả xã hội thành bộ máy phục vụ chiến tranh:

  • Áp dụng chế độ tổng động viên: mọi ngành nghề, kể cả giáo dục, y tế, nông nghiệp, đều được tổ chức lại để phục vụ mục tiêu quân sự.
  • Gia tăng ngân sách quốc phòng: Năm 1941, chi tiêu quốc phòng chiếm hơn 70% ngân sách nhà nước.
  • Tăng cường sản xuất vũ khí: các nhà máy lớn như Mitsubishi, Kawasaki, Nakajima sản xuất ồ ạt máy bay, tàu chiến, xe tăng.

Trong giai đoạn này, Nhật đã xây dựng một trong những hạm đội hải quân lớn và hiện đại nhất thế giới, đủ sức cạnh tranh với cả Mỹ và Anh trên Thái Bình Dương.

Tư tưởng Đại Đông Á và sự kiểm soát ý thức hệ

Cùng với quân sự hóa, Nhật cũng đẩy mạnh công tác tuyên truyền và giáo dục tư tưởng cực đoan:

  • Đưa học thuyết Đại Đông Á trở thành hệ tư tưởng quốc gia, cổ vũ tinh thần “giải phóng châu Á khỏi phương Tây”.
  • Tôn sùng Thiên hoàng như vị thần sống – củng cố tính chính danh cho mọi hành động quân sự.
  • Truyền thông, sách giáo khoa, phim ảnh… đều phục vụ cho việc khơi gợi tinh thần dân tộc cực đoan và bài ngoại.

Hệ quả là một xã hội Nhật hoàn toàn bị kiểm soát, trong đó mọi cá nhân đều phải phục tùng quốc gia và sẵn sàng hy sinh vì chiến tranh.

Liên minh với các nước phát xít: Phe Trục hình thành

Để thực hiện tham vọng mở rộng, Nhật tìm đến các quốc gia có tư tưởng tương đồng:

  • 1936: Ký Hiệp ước chống Quốc tế Cộng sản (Anti-Comintern Pact) với Đức Quốc Xã.
  • 1940: Ký Hiệp ước Tam cường (Tripartite Pact) với Đức và Ý, chính thức hình thành Phe Trục (Axis Powers).
  • Nhờ liên minh này, Nhật hy vọng có thể chia sẻ quyền lực toàn cầu, trong đó Đức thống trị châu Âu, Nhật thống trị châu Á – Thái Bình Dương.

Sự hình thành Phe Trục khiến các nước phương Tây – đặc biệt là Mỹ và Anh – bắt đầu lo ngại và theo dõi sát sao Nhật Bản.

Khủng hoảng tài nguyên và tham vọng Đông Nam Á

Cuộc chiến tại Trung Quốc khiến Nhật tiêu tốn nguồn lực lớn. Trong khi đó, thiếu hụt nguyên liệu chiến lược như dầu mỏ, cao su, sắt thép… khiến nền kinh tế chiến tranh của Nhật rơi vào nguy hiểm.

  • Đông Nam Á (đặc biệt là Đông Dương thuộc Pháp, Indonesia thuộc Hà Lan, và Malaya thuộc Anh) trở thành mục tiêu xâm lược mới nhờ giàu tài nguyên.
  • 1940–1941: Nhật gây sức ép buộc chính quyền Pháp trao quyền sử dụng căn cứ tại Đông Dương (Việt Nam).
  • Đồng thời, chiếm đóng một phần các đảo tại Nam Thái Bình Dương nhằm mở rộng vùng ảnh hưởng.

Mỹ và Anh lập tức phản ứng bằng cách cấm xuất khẩu dầu mỏ và sắt thép sang Nhật – tạo ra một cuộc khủng hoảng lớn khiến Nhật buộc phải “hành động trước khi bị bóp nghẹt”.

Đường tới chiến tranh: Quyết định tấn công Trân Châu Cảng

Sau nhiều nỗ lực đàm phán thất bại với Mỹ về việc dỡ bỏ cấm vận, giới quân sự Nhật đi đến kết luận: chỉ còn cách đánh úp để giành thế chủ động.

  • Ngày 7/12/1941, Nhật Bản tấn công bất ngờ vào căn cứ hải quân Trân Châu Cảng (Hawaii) – khơi mào cho cuộc chiến Thái Bình Dương, chính thức đưa Nhật vào Thế chiến thứ hai.
  • Ngày hôm sau, Mỹ và các nước Đồng minh tuyên chiến với Nhật Bản, biến cuộc xung đột khu vực thành chiến tranh toàn cầu.

Nhật Bản bước vào cuộc chiến với thế mạnh về tổ chức, tư tưởng, quân đội – nhưng cũng đối mặt với thách thức lớn về tài nguyên và thời gian.

Kết luận tiểu mục

Giai đoạn 1937–1941 là thời kỳ Nhật Bản toàn lực chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh quy mô toàn cầu. Dưới sự dẫn dắt của quân đội và các nhà lãnh đạo cực đoan, đất nước này đã quân sự hóa toàn diện, thiết lập liên minh quốc tế với các quốc gia phát xít, đồng thời vạch ra kế hoạch thâu tóm tài nguyên tại châu Á. Tuy nhiên, những bước đi đó cũng đã dẫn Nhật Bản vào con đường đối đầu không thể tránh khỏi với các cường quốc phương Tây, mở đầu cho chương đẫm máu trong Thế chiến thứ hai.

Kết luận: Một giai đoạn bản lề của lịch sử Nhật Bản

Giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh thế giới (1918–1941) là một bước ngoặt lịch sử trọng yếu của Nhật Bản – từ một quốc gia đang hội nhập và phát triển theo hướng dân chủ hóa sau Thế chiến thứ nhất, nhanh chóng chuyển mình trở thành một cường quốc quân sự đầy tham vọng và hiếu chiến. Những biến động từ khủng hoảng kinh tế toàn cầu, sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân phiệt, đến chiến dịch xâm lược Trung Quốc đã làm thay đổi căn bản con đường phát triển của Nhật Bản.

Trong quá trình chuẩn bị cho Thế chiến thứ hai, Nhật không chỉ tăng cường vũ trang mà còn củng cố tư tưởng dân tộc cực đoan, xóa bỏ các quyền tự do dân sự, và chủ động tách rời khỏi trật tự quốc tế. Sự lựa chọn đó đã đưa đất nước này đến một trong những chương bi kịch nhất trong lịch sử hiện đại – cuộc chiến với hậu quả nặng nề về người và của, đỉnh điểm là hai quả bom nguyên tử và sự đầu hàng vô điều kiện năm 1945.

Dù là giai đoạn đen tối, thời kỳ này cũng đánh dấu sự kết thúc của một Nhật Bản cũ, mở ra hành trình tái thiết đất nước theo con đường dân chủ, hòa bình và phát triển sau chiến tranh. Chính vì vậy, đây được xem là giai đoạn bản lề, định hình toàn bộ hướng đi của Nhật Bản trong thế kỷ 20 và xa hơn nữa.

Thông tin bổ sung đáng chú ý

  1. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng sau Thế chiến thứ nhất
  • Trong giai đoạn 1918–1921, Nhật Bản có tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt trội nhờ xuất khẩu vũ khí, hàng hóa cho châu Âu đang bị chiến tranh tàn phá.
  • Công nghiệp nhẹ, đặc biệt là dệt may, phát triển mạnh và Nhật trở thành trung tâm sản xuất hàng hóa lớn tại châu Á.

2. Sự phát triển ngắn ngủi của dân chủ Taisho

  • Giai đoạn 1912–1926 còn được gọi là “Thời đại Taisho Dân chủ”, khi quyền lực quốc hội và các đảng phái chính trị được mở rộng.
  • Tuy nhiên, hệ thống này yếu ớt, dễ bị thao túng bởi các phe nhóm tài phiệt (zaibatsu) và giới quân sự, dẫn đến sụp đổ sau khủng hoảng 1929.

3. Sự nổi lên của các tập đoàn tài phiệt (Zaibatsu)

  • Các tập đoàn như Mitsubishi, Mitsui, Sumitomo và Yasuda nắm giữ phần lớn nền kinh tế, có ảnh hưởng lớn đến chính trị và quân sự.
  • Nhiều tập đoàn này hỗ trợ sản xuất vũ khí và thiết bị chiến tranh trong giai đoạn tiền chiến.

4. Văn hóa và xã hội Nhật Bản trước chiến tranh

  • Mặc dù bị quân sự hóa, Nhật vẫn có một thời kỳ phát triển văn hóa sôi động, đặc biệt tại Tokyo và Osaka.
  • Điện ảnh, văn học hiện đại và báo chí phát triển, nhưng nhanh chóng bị kiểm soát bởi chính quyền quân phiệt từ cuối thập niên 1930.

5. Quan hệ căng thẳng với phương Tây

  • Chính sách phân biệt đối xử của Mỹ và các nước châu Âu với người Nhật, như Đạo luật nhập cư năm 1924 của Hoa Kỳ, khiến Nhật cảm thấy bị xúc phạm và cô lập.
  • Điều này trở thành một trong các nguyên nhân gián tiếp thúc đẩy tư tưởng bài phương Tây và chính sách đối đầu.

6. Vụ đảo chính 26 tháng 2 năm 1936

  • Một nhóm sĩ quan trẻ thuộc quân đội phát động cuộc đảo chính thất bại nhằm “thanh lọc” chính quyền và đưa Nhật về hướng quân chủ chuyên chế hoàn toàn.
  • Dù thất bại, vụ việc giúp phe quân sự kiểm soát hoàn toàn chính phủ dân sự từ sau năm 1937.

Hashtag: #NhậtBảnLịchSử #ChiếnTranhThếGiới #ChủNghĩaQuânPhiệt #LịchSửNhậtBản #TrânChâuCảng #MãnChâuQuốc #ThếChiếnThứHai #HộiQuốcLiên #ĐếQuốcNhậtBản

Bạn đang xem Nhật Bản Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới: Bước Chuyển Quyết Định Trong Lịch Sử tại Nhất Tiên Tửu Đừng quên nhấn LIKE Chia Sẻ để ủng hộ Nhất Tiên Tửu nếu bài viết có ích !
Like Nhất Tiên Tửu trên Facebook để ủng hộ mình nhé

Copyright 2019 © Nhất Tiên Tửu Blog – Từ đam mê đến thành công 📖🚀