nav-menu
logo nhat tien tuu
benh-a-z

Sai lầm khi dùng số đếm tiếng Hàn: Bạn đã mắc phải chưa?

Tác giả bài viết:
Đánh giá bài viết:
5/5 - (39 bình chọn)
93 / 100 Điểm SEO
5/5 - (39 bình chọn)

Khi bắt đầu học tiếng Hàn, bên cạnh bảng chữ cái Hangul thì số đếm tiếng Hàn chính là một trong những kiến thức nền tảng mà bạn cần nắm vững. Không giống như tiếng Việt chỉ có một hệ đếm, tiếng Hàn sử dụng đến hai hệ thống số khác nhauthuần HànHán Hàn, mỗi loại lại được dùng trong những trường hợp riêng biệt.

Việc hiểu và phân biệt đúng hai hệ thống này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác trong mọi tình huống: từ nói tuổi, hỏi giờ, đến mua sắm hay đi tàu xe. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá toàn diện cách đọc, viết, và ứng dụng số đếm tiếng Hàn một cách dễ nhớ và hiệu quả nhất nhé!

Giới thiệu về số đếm tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, số đếm không chỉ đơn thuần là công cụ để đếm số lượng mà còn gắn liền với nhiều khía cạnh trong cuộc sống hằng ngày như: nói tuổi, hỏi giờ, nói số tầng, đếm người, tiền bạc, v.v. Điều đặc biệt khiến người học dễ nhầm lẫn là tiếng Hàn có tới hai hệ thống số đếm riêng biệt: số thuần Hàn (순한국어)số Hán Hàn (한자어). Mỗi hệ thống lại có cách dùng và phạm vi áp dụng khác nhau. Vì vậy, việc nắm rõ cách sử dụng đúng từng hệ số không chỉ giúp bạn nói tiếng Hàn chuẩn hơn mà còn tránh được nhiều tình huống “dở khóc dở cười” khi giao tiếp.

Xem thêm: # Du học Hàn Quốc

so-dem-tieng-han

Số đếm tiếng Hàn

Phân biệt hai hệ thống số đếm tiếng Hàn

Tiếng Hàn sử dụng hai hệ thống số đếm chính là: số thuần Hàn (Native Korean Numbers)số Hán Hàn (Sino-Korean Numbers). Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ đếm này là điều cực kỳ quan trọng để bạn sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

Đặc điểm Số thuần Hàn (순한국어) Số Hán Hàn (한자어)
Nguồn gốc Gốc bản địa Hàn Quốc Mượn từ Hán tự (giống tiếng Trung)
Phạm vi sử dụng Từ 1 đến 99 Không giới hạn (dùng cho mọi số)
Dùng khi Đếm tuổi, giờ (giờ đồng hồ), số lượng người/vật Ngày, tháng, năm, tiền bạc, số tầng, điểm số
Ví dụ 하나 (1), 둘 (2), 셋 (3) 일 (1), 이 (2), 삼 (3)

📌 Mẹo ghi nhớ nhanh:

  • Khi nói về giờ giấc, tuổi, số lượng cụ thể → dùng số thuần Hàn.

  • Khi nói về ngày tháng, tiền, số nhà, số điện thoại → dùng số Hán Hàn.

👉 Việc sử dụng đúng hệ đếm sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và thể hiện sự hiểu biết văn hóa khi nói tiếng Hàn.

Bảng số đếm thuần Hàn (1–10)

Hệ thống số đếm thuần Hàn thường được dùng để đếm người, vật, tuổi, giờ (phần “giờ” trong đồng hồ) và các đơn vị đo lường quen thuộc. Dưới đây là 10 số đầu tiên mà bạn cần ghi nhớ khi bắt đầu học:

Số Thuần Hàn Cách đọc (La-tinh) Ghi chú sử dụng
1 하나 ha-na → 한 khi đứng trước danh từ
2 dul → 두
3 set → 세
4 net → 네
5 다섯 da-seot Giữ nguyên
6 여섯 yeo-seot Giữ nguyên
7 일곱 il-gop Giữ nguyên
8 여덟 yeo-deol Giữ nguyên
9 아홉 a-hop Giữ nguyên
10 yeol Giữ nguyên

📌 Lưu ý: Các số 1, 2, 3, 4 và 20 sẽ rút gọn khi đứng trước danh từ chỉ số lượng:

  • 하나 → (한 명 – 1 người)

  • 둘 → (두 개 – 2 cái)

  • 셋 → (세 명 – 3 người)

  • 넷 → (네 시 – 4 giờ)

  • 스물 → 스무 (스무 살 – 20 tuổi)

Bảng số đếm Hán Hàn (1–1000)

Hệ thống số Hán Hàn (한자어) có nguồn gốc từ chữ Hán và được sử dụng rộng rãi trong các tình huống liên quan đến ngày tháng, năm, tiền bạc, số điện thoại, số tầng, điểm số, v.v.

so-dem-tieng-han-02

Số đếm tiếng Hàn

🔹 Số Hán Hàn cơ bản (1–10)

Số Hán Hàn Cách đọc (La-tinh)
1 il
2 i
3 sam
4 sa
5 o
6 yuk
7 chil
8 pal
9 gu
10 sip

🔹 Số ghép từ 11 đến 99

Bạn có thể ghép số bằng cách kết hợp các số Hán Hàn cơ bản.

Số Viết bằng Hán Hàn Cách đọc
11 십일 sip-il
20 이십 i-sip
24 이십사 i-sip-sa
37 삼십칠 sam-sip-chil
45 사십오 sa-sip-o
99 구십구 gu-sip-gu

🔹 Hàng trăm và hàng nghìn

Số Hán Hàn Cách đọc
100 baek
200 이백 i-baek
300 삼백 sam-baek
500 오백 o-baek
1000 cheon
1500 천오백 cheon-o-baek
999 구백구십구 gu-baek-gu-sip-gu
so-dem-tieng-han-03

Số đếm tiếng Hàn

📝 Công thức ghép số:

  • [Hàng nghìn] + [Hàng trăm] + [Hàng chục] + [Đơn vị]

Ví dụ:

  • 123 = 백이십삼 (baek-i-sip-sam)
  • 2025 = 이천이십오 (i-cheon-i-sip-o)

📌 Mẹo học nhanh:

  • Nhớ 4 mốc chính: 십 (10), 백 (100), 천 (1000), 만 (10,000)

  • Từ 11 trở đi, ghép số như kiểu “10 + 1” (십일), “20 + 4” (이십사), v.v.

so-dem-tieng-han-04

Số đếm tiếng Hàn

Khi nào dùng số đếm thuần Hàn?

Số đếm thuần Hàn (순한국어) được sử dụng trong các tình huống đời thường, gần gũi và chủ yếu giới hạn từ 1 đến 99. Đây là hệ đếm mang tính bản địa, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là những trường hợp cụ thể bạn nên dùng số thuần Hàn:

✅ 1. Đếm người (dùng với đơn vị , )

Ví dụ:

  • 한 명 (1 người)
  • 세 명 (3 người)
  • 다섯 명 (5 người)

✅ 2. Nói tuổi (dùng với đơn vị )

Ví dụ:

  • 스무 살 (20 tuổi)
  • 열한 살 (11 tuổi)
  • 여덟 살 (8 tuổi)

✅ 3. Nói giờ (dùng với đơn vị – “giờ”)

Ví dụ:

  • 한 시 (1 giờ)
  • 세 시 (3 giờ)
  • 열 시 (10 giờ)

✅ 4. Đếm đồ vật (dùng với đơn vị )

Ví dụ:

  • 두 개 (2 cái)
  • 여섯 개 (6 cái)
  • 아홉 개 (9 cái)

✅ 5. Đếm động vật (dùng với 마리) hoặc vật thể dài (자루, , v.v.)

Ví dụ:

  • 네 마리 (4 con – thường là thú nuôi)
  • 세 자루 (3 cây bút)

📌 Lưu ý quan trọng:

  • Những số như 1, 2, 3, 4 và 20 sẽ rút gọn khi đi với danh từ:

  • 하나 → 한, 둘 → 두, 셋 → 세, 넷 → 네, 스물 → 스무

Khi nào dùng số đếm Hán Hàn?

Số Hán Hàn (한자어) được sử dụng rất rộng rãi và không giới hạn trong phạm vi như số thuần Hàn. Đây là hệ đếm thường thấy trong tài liệu hành chính, con số lớn, lịch trình, tiền bạc, v.v. Dưới đây là các trường hợp phổ biến cần dùng số Hán Hàn:

✅ 1. Ngày, tháng, năm

Ví dụ:

  • 2025년 (năm 2025) → 이천이십오 년
  • 4월 26일 (ngày 26 tháng 4) → 사월 이십육일

✅ 2. Tiền tệ (KRW – 원)

Ví dụ:

  • 100원 (100 won) → 백 원
  • 5,000원 (5 nghìn won) → 오천 원
  • 10,000원 (1 vạn won) → 만 원

✅ 3. Số tầng (층), số phòng, số nhà

Ví dụ:

  • 3층 (tầng 3) → 삼 층
  • 101호 (phòng 101) → 백일 호

✅ 4. Số điện thoại, mã bưu điện, biển số

Ví dụ:

  • 전화번호: 010-1234-5678 → 공일공-일이삼사-오육칠팔
  • 우편번호: 04524 → 공사오이사

✅ 5. Phút, giây trong giờ giấc (dùng với , )

Ví dụ:

  • 30분 (30 phút) → 삼십 분
  • 10초 (10 giây) → 십 초

✅ 6. Số lượng lớn, điểm thi, số thứ tự, đơn vị toán học

Ví dụ:

  • 100점 (100 điểm) → 백 점
  • 제1과 (bài số 1) → 제 일 과
  • 1+1=2 → 일 더하기 일은 이는

📌 Mẹo ghi nhớ nhanh:

  • Chỉ cần thấy số lớn, ngày giờ chi tiết, hoặc các đơn vị hành chính → chắc chắn dùng Hán Hàn!

Mẹo ghi nhớ nhanh số đếm tiếng Hàn

Việc học cùng lúc 2 hệ thống số đếm có thể khiến bạn bối rối, nhưng đừng lo! Dưới đây là những mẹo cực kỳ hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh và dùng đúng số đếm tiếng Hàn trong mọi tình huống:

🎧 1. Học qua âm thanh – nghe và lặp lại

📌 Nghe các video hoặc audio có người bản xứ đọc số đếm và lặp lại to theo. Âm thanh giúp ghi nhớ sâu hơn chữ viết.

👉 Gợi ý: Tìm từ khóa “Korean numbers 1–100” trên YouTube để luyện.

🧱 2. So sánh song song – tạo bảng đối chiếu

Tạo bảng đối chiếu giữa số thuần Hàn và Hán Hàn để dễ hình dung và ghi nhớ. Ví dụ:

Số Thuần Hàn Hán Hàn
1 하나
2
3

🎲 3. Dùng Flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng

Bạn có thể dùng Quizlet, Anki hoặc ứng dụng học tiếng Hàn như Duolingo, LingQ để ôn luyện số mỗi ngày chỉ 5 phút.

🧩 4. Gắn số vào tình huống cụ thể

Ví dụ:

  • Đi siêu thị, thử đếm: “사과 두 개” (2 quả táo), “바나나 한 개” (1 quả chuối)

  • Nhìn đồng hồ và nói: “지금은 세 시 십오 분이에요” (Bây giờ là 3 giờ 15 phút)

📅 5. Học theo cụm – chứ đừng học lẻ

Thay vì học số rời rạc, hãy học theo cụm ví dụ:

  • “한 명, 두 명, 세 명”

  • “삼십 분, 사십오 분, 오십 분”

💡 Gợi ý nhỏ: In một bảng số đếm và dán ở góc học tập, mỗi ngày chỉ cần nhìn vài phút là bạn sẽ nhớ lâu và dùng đúng hơn hẳn!

Một số ví dụ dùng số đếm trong giao tiếp

Việc học số đếm sẽ trở nên dễ nhớ và tự nhiên hơn khi bạn áp dụng vào các mẫu câu thực tế trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là những ví dụ tiêu biểu theo từng hệ thống số:

🔸 Dùng số thuần Hàn trong giao tiếp

👤 몇 살이에요? – Bạn bao nhiêu tuổi?

  → 스물다섯 살이에요. (Tôi 25 tuổi.)

지금 몇 시예요? – Bây giờ là mấy giờ?

 → 다섯 시예요. (5 giờ.)

🍎 사과 몇 개 주세요. – Cho tôi mấy quả táo.

  → 세 개 주세요. (Cho tôi 3 quả.)

👫 사람이 몇 명 있어요? – Có mấy người?

  → 네 명 있어요. (Có 4 người.)

🔹 Dùng số Hán Hàn trong giao tiếp

📅 오늘은 며칠이에요? – Hôm nay là ngày mấy?

  → 사월 이십육일이에요. (Ngày 26 tháng 4.)

💸 얼마예요? – Bao nhiêu tiền?

  → 오천 원이에요. (5,000 won.)

☎️ 전화번호가 뭐예요? – Số điện thoại là gì?

  → 공일공-이삼사사-오육칠팔이에요. (010-2344-5678.)

🕓 수업은 몇 분이에요? – Lớp học kéo dài bao lâu?

  → 육십 분이에요. (60 phút.)

📌 Mẹo áp dụng:

Hãy chọn mỗi ngày 1 câu và thay đổi con số bên trong để luyện nói → vừa tăng phản xạ, vừa nhớ số đếm lâu hơn!

Một số lỗi thường gặp khi học số đếm tiếng Hàn

Việc học hai hệ thống số đếm cùng lúc có thể gây nhầm lẫn. Dưới đây là những lỗi phổ biến mà người học tiếng Hàn thường mắc phải – bạn nên chú ý để tránh:

❌ 1. Nhầm lẫn giữa số thuần Hàn và Hán Hàn

  • Sai: 나이 = 이십오 살 ❌

  • Đúng: 나이 = 스물다섯 살 ✅

👉 Giải thích: Tuổi dùng số thuần Hàn (살), không dùng số Hán Hàn (년, 월, 일).

❌ 2. Không rút gọn số khi kết hợp với danh từ

  • Sai: 하나 명 ❌

  • Đúng: 한 명 ✅

👉 Giải thích: Các số 1, 2, 3, 4 và 20 phải rút gọn khi đứng trước danh từ (한, 두, 세, 네, 스무).

❌ 3. Dùng nhầm đơn vị đo lường

  • Sai: 세 살이에요. (ý nói 3 giờ) ❌

  • Đúng: 세 시예요. ✅

👉 Giải thích: “살” là tuổi, “시” là giờ – đừng nhầm!

❌ 4. Phát âm sai hoặc lẫn lộn các số gần giống

  • Ví dụ: “육” (6) và “륙” – đôi khi “육” có thể đọc là “륙” trong từ ghép (như 육십 = 륙십).

👉 Mẹo: Chỉ cần nhớ khi đứng sau phụ âm thì phát âm là “륙”.

❌ 5. Quên quy tắc ghép số Hán Hàn

  • Sai: 123 = 백이삼 ❌

  • Đúng: 백이십삼 ✅

👉 Giải thích: Phải có cả chục (십) khi ghép số.

📌 Lời khuyên:

Học theo cụm, theo ngữ cảnh và ôn lại bằng cách nói ra miệng mỗi ngày, bạn sẽ tránh được hầu hết lỗi này rất nhanh!

Tổng kết bảng so sánh

Tiêu chí Số thuần Hàn (순한국어) Số Hán Hàn (한자어)
🔢 Nguồn gốc Thuần Hàn (bản địa) Gốc Hán (dùng chữ Hán)
📈 Phạm vi số 1 – 99 Không giới hạn (1 đến hàng triệu)
📍 Ứng dụng chính Tuổi, giờ, số lượng nhỏ, người, đồ vật Ngày tháng, tiền, phút, tầng, số lớn
🗣 Ví dụ 세 명 (3 người), 두 시 (2 giờ) 삼월 이일 (2/3), 오천 원 (5,000₩)
⚠ Dễ nhầm lẫn Cần rút gọn khi đứng trước danh từ Phải thêm “십”, “백”, “천”… khi ghép số
📌 Đơn vị đi kèm thường gặp 살, 시, 명, 개, 마리… 원, 월, 일, 년, 분, 초, 층, 호…

💡 Mẹo học nhanh:

  • Hễ nói tuổi, giờ, đếm người/vật → dùng số thuần Hàn

  • Hễ nói ngày tháng, tiền, số lớn → dùng số Hán Hàn

📝 Luyện tập

🔡 Bài 1: Điền đúng số vào chỗ trống (chọn thuần Hàn hoặc Hán Hàn)

👉 Điền số đúng vào (___), chú ý dùng đúng hệ đếm!

  1. 저는 스무 ___이에요. (Tôi 20 tuổi)

  2. 지금은 ___ 시 ___ 분이에요. (Bây giờ là 3 giờ 15 phút)

  3. 사과 두 ___ 주세요. (Cho tôi 2 quả táo)

  4. 오늘은 ___월 ___일이에요. (Hôm nay là ngày 26 tháng 4)

  5. 시험 점수는 ___ 점이에요. (Điểm thi là 100 điểm)

🔢 Bài 2: Viết số bằng tiếng Hàn

Viết các số sau bằng tiếng Hàn (cả số và chữ):

  • 1

  • 5

  • 10

  • 25

  • 100

  • 1,000

👉 Gợi ý: Sử dụng số Hán Hàn cho các số lớn.

🗣 Bài 3: Viết câu hoàn chỉnh

Dùng số đếm để hoàn thành các câu sau:

  1. Tôi có 3 người bạn → __________________________

  2. Tôi đi học lúc 7 giờ sáng → __________________________

  3. Hôm nay là ngày 1 tháng 5 → __________________________

  4. Tôi mua 4 quyển sách → __________________________

  5. Tôi 21 tuổi → __________________________

Mẹo luyện hiệu quả:

  • Tự chấm điểm và đọc to câu sau khi hoàn thành.

  • Có thể đổi số trong câu để luyện thêm.

Đáp án bài luyện tập số đếm tiếng Hàn

🔡 Bài 1: Điền đúng số vào chỗ trống

  1. 저는 스무 살이에요. (Tôi 20 tuổi)

  2. 지금은 세 시 십오 분이에요. (Bây giờ là 3 giờ 15 phút)

  3. 사과 두 개 주세요. (Cho tôi 2 quả táo)

  4. 오늘은 사월 이십육일이에요. (Hôm nay là ngày 26 tháng 4)

  5. 시험 점수는 백 점이에요. (Điểm thi là 100 điểm)

🔢 Bài 2: Viết số bằng tiếng Hàn

  • 1 → 하나 (Thuần Hàn)

  • 5 → 다섯 (Thuần Hàn)

  • 10 → (Thuần Hàn)

  • 25 → 스물다섯 (Thuần Hàn)

  • 100 → (Hán Hàn)

  • 1,000 → (Hán Hàn)

🗣 Bài 3: Viết câu hoàn chỉnh

  1. Tôi có 3 người bạn → 저는 세 명의 친구가 있어요.

  2. Tôi đi học lúc 7 giờ sáng → 저는 아침 일곱 시에 학교에 가요.

  3. Hôm nay là ngày 1 tháng 5 → 오늘은 오월 일일이에요.

  4. Tôi mua 4 quyển sách → 저는 책 네 권을 샀어요.

  5. Tôi 21 tuổi → 저는 스물한 살이에요.

📌 Lưu ý:

Hãy thực hành các câu trên hàng ngày để nhanh chóng nâng cao kỹ năng sử dụng số đếm trong giao tiếp.

Kết luận

Việc học và sử dụng số đếm tiếng Hàn là một kỹ năng cơ bản nhưng rất quan trọng khi học tiếng Hàn. Bạn cần phân biệt rõ ràng giữa số thuần Hàn (dùng cho tuổi, giờ, số lượng nhỏ, người, vật) và số Hán Hàn (dùng cho số lớn, ngày tháng, tiền, phút, giây, đơn vị hành chính, v.v.).

Một số lưu ý quan trọng:

  • Số thuần Hàn chủ yếu dùng cho các tình huống đời sống hàng ngày và các số nhỏ, không vượt quá 99.

  • Số Hán Hàn được sử dụng cho các con số lớn hơn và các đơn vị như năm, tháng, tiền, số tầng, v.v.

  • Hãy luyện tập thường xuyên và ứng dụng số đếm vào giao tiếp mỗi ngày để nâng cao khả năng sử dụng tự nhiên và chính xác.

Mẹo học hiệu quả:

  • Luyện nghenói số đếm hàng ngày để cải thiện phản xạ.

  • Thực hành với bài tập và ứng dụng học tiếng Hàn như Quizlet, Duolingo để củng cố kiến thức.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng và phân biệt số đếm tiếng Hàn, đồng thời áp dụng dễ dàng vào giao tiếp hàng ngày!

📎 Hashtag:

#SốĐếmTiếngHàn #HọcTiếngHàn #NgữPhápTiếngHàn #HánHàn #ThuầnHàn #TiếngHànCơBản #TiếngHànSơCấp #TiếngHànChoNgườiMới #TiếngHànThựcHành #KoreanNumbers #LearnKorean

Bạn đang xem Sai lầm khi dùng số đếm tiếng Hàn: Bạn đã mắc phải chưa? tại Nhất Tiên Tửu Đừng quên nhấn LIKE Chia Sẻ để ủng hộ Nhất Tiên Tửu nếu bài viết có ích !
Like Nhất Tiên Tửu trên Facebook để ủng hộ mình nhé

Copyright 2019 © Nhất Tiên Tửu Blog – Từ đam mê đến thành công 📖🚀