Trong tiếng Hàn Quốc, hệ thống số đếm là một yếu tố cơ bản và quan trọng mà mỗi người học đều cần nắm vững. Một trong những hệ thống số đếm phổ biến là số đếm thuần Hàn, được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi đếm đồ vật, thời gian hay tuổi tác. Nếu bạn đang học tiếng Hàn hoặc chuẩn bị đi du học Hàn Quốc, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo số đếm thuần Hàn sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về số đếm thuần Hàn, cách sử dụng chúng đúng cách và các quy tắc quan trọng bạn cần nhớ.

Số đếm thuần Hàn
Số đếm thuần Hàn là gì?
Số đếm thuần Hàn (순한 숫자 – sunhan sutja) là hệ thống số được phát triển và sử dụng trong văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc, không chịu ảnh hưởng của chữ Hán. Đây là các con số xuất phát từ ngữ vựng bản địa của người Hàn và được dùng trong những tình huống đơn giản, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Số đếm thuần Hàn thường được dùng khi đếm các vật dụng cụ thể, nói về tuổi tác, thời gian ngắn như giờ, phút, hoặc trong các tình huống đời sống thường xuyên.
Điểm đặc biệt của số đếm thuần Hàn là chúng không có sự liên quan đến hệ thống chữ Hán, khác với số đếm Hán Hàn, vốn được ảnh hưởng từ chữ Hán và được sử dụng trong những tình huống phức tạp hơn, như đếm tiền, số điện thoại, hay những con số lớn hơn 100. Do đó, khi học tiếng Hàn, việc phân biệt giữa số đếm thuần Hàn và Hán Hàn là rất quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Danh sách các số đếm thuần Hàn
Dưới đây là danh sách các số đếm thuần Hàn từ 1 đến 10, cùng với cách phát âm và nghĩa của chúng trong tiếng Hàn:
Các số đếm thuần Hàn này sẽ được sử dụng trong các tình huống đơn giản như đếm đồ vật, chỉ tuổi tác, hoặc các khoảng thời gian nhỏ như giờ và phút. Cũng lưu ý rằng từ 1 đến 4, số đếm thuần Hàn có sự khác biệt nhẹ trong cách viết khi so với các số đếm Hán Hàn, ví dụ: 하나 (hana) thay vì 한 (han), 둘 (dul) thay vì 두 (du), v.v.
Cách sử dụng số đếm thuần Hàn
Số đếm thuần Hàn được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi đếm đồ vật, nói về tuổi tác hoặc thời gian. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
Đếm đồ vật
Khi đếm các đồ vật cụ thể, bạn sẽ sử dụng số đếm thuần Hàn kết hợp với các lượng từ (hoặc từ chỉ đơn vị). Số đếm thuần Hàn sẽ được dùng để chỉ số lượng của các vật dụng, đồ ăn, hoặc những thứ không có đơn vị đặc biệt. Các lượng từ này thường đi kèm với số đếm thuần Hàn để chỉ số lượng.
Ví dụ:
Ngoài ra, một số lượng từ khác cũng có thể được dùng để chỉ các vật khác nhau:
권 (gwon) – Quyển (dùng cho sách)
- 한 권 (han gwon) – Một quyển
- 두 권 (du gwon) – Hai quyển
마리 (mari) – Con (dùng cho động vật)
- 한 마리 (han mari) – Một con
- 두 마리 (du mari) – Hai con
Nói về tuổi tác
Khi bạn muốn nói về tuổi tác, người Hàn Quốc sử dụng số đếm thuần Hàn. Đây là một trong những trường hợp quan trọng và phổ biến trong giao tiếp.
Ví dụ:
Nói về thời gian
Số đếm thuần Hàn được sử dụng khi nói về các khoảng thời gian ngắn như giờ, phút và giây.
Nói về ngày trong tuần
Khi nói về các ngày trong tuần, số đếm thuần Hàn cũng được sử dụng, đặc biệt là khi muốn nói đến số ngày trong tuần.
Ví dụ:
-
한 일 (han il) – Một ngày
-
두 일 (du il) – Hai ngày
Trong các tình huống đơn giản khác
Ngoài các ví dụ trên, số đếm thuần Hàn còn được dùng trong nhiều tình huống đơn giản khác, như đếm những thứ không có đơn vị riêng biệt hoặc trong các tình huống giao tiếp thân mật, gần gũi. Bạn sẽ thấy số đếm thuần Hàn xuất hiện nhiều khi giao tiếp với người thân, bạn bè, hoặc trong các tình huống không cần sử dụng số Hán Hàn.
Lưu ý:
-
Số đếm thuần Hàn chỉ dùng trong các trường hợp đếm các đồ vật, thời gian ngắn (như giờ và phút), và tuổi tác. Khi bạn cần đếm các số lớn hơn hoặc sử dụng trong các tình huống phức tạp (ví dụ như số tiền, số điện thoại), bạn sẽ sử dụng số đếm Hán Hàn.
Việc nắm vững cách sử dụng số đếm thuần Hàn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống đơn giản và cơ bản hàng ngày.
Quy tắc khi sử dụng số đếm thuần Hàn
Khi sử dụng số đếm thuần Hàn, có một số quy tắc quan trọng bạn cần lưu ý để đảm bảo sự chính xác và tự nhiên trong giao tiếp. Dưới đây là các quy tắc cơ bản khi sử dụng số đếm thuần Hàn:
Quy tắc đặc biệt với số từ 1 đến 4
Số đếm thuần Hàn có sự khác biệt trong cách sử dụng từ 1 đến 4 so với các số đếm Hán Hàn. Điều này có thể gây nhầm lẫn khi bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn. Dưới đây là cách sử dụng các số đếm từ 1 đến 4:
-
1: 하나 (hana) – thay vì 한 (han)
-
2: 둘 (dul) – thay vì 두 (du)
-
3: 셋 (set) – thay vì 세 (se)
-
4: 넷 (net) – thay vì 네 (ne)
Khi sử dụng các số này trong câu, bạn sẽ thấy chúng có dạng khác biệt so với những con số còn lại. Điều này chỉ áp dụng cho số đếm thuần Hàn.
Không dùng số đếm thuần Hàn với các đơn vị lớn
Số đếm thuần Hàn chủ yếu được sử dụng cho các trường hợp đếm số lượng nhỏ, ví dụ như đồ vật, tuổi tác, thời gian ngắn (giờ, phút). Khi bạn cần đếm các đơn vị lớn hơn như số tiền, số điện thoại hoặc các con số phức tạp, bạn sẽ sử dụng số đếm Hán Hàn.
Ví dụ:
Sử dụng các lượng từ khi đếm đồ vật
Khi bạn sử dụng số đếm thuần Hàn để đếm đồ vật, bạn cần kèm theo các lượng từ (từ chỉ đơn vị) phù hợp với từng loại đồ vật. Các lượng từ này sẽ thay đổi tùy theo loại đồ vật bạn đang đếm. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:
개 (ge) – Cái (dùng cho các vật nhỏ, không có hình dạng đặc biệt)
- 한 개 (hana ge) – Một cái
- 두 개 (du ge) – Hai cái
권 (gwon) – Quyển (dùng cho sách)
- 한 권 (han gwon) – Một quyển sách
- 두 권 (du gwon) – Hai quyển sách
마리 (mari) – Con (dùng cho động vật)
- 한 마리 (han mari) – Một con
- 두 마리 (du mari) – Hai con
Thứ tự các số đếm
Khi bạn sử dụng số đếm thuần Hàn trong câu, thường thì các số sẽ được đặt trước các danh từ mà chúng mô tả. Ví dụ:
Lưu ý rằng, khi đếm đồ vật hoặc những thứ không có đơn vị đặc biệt, bạn cần luôn nhớ sử dụng các lượng từ kèm theo số đếm thuần Hàn.
Số đếm thuần Hàn trong cách diễn đạt thời gian
Khi nói về thời gian, số đếm thuần Hàn được sử dụng để chỉ giờ, phút, giây hoặc ngày tháng. Ví dụ:
Tuy nhiên, khi bạn cần chỉ các khoảng thời gian dài hơn như năm, tháng, hoặc các mốc thời gian lớn, số đếm Hán Hàn sẽ được sử dụng.
Không cần lượng từ cho một số ít trường hợp
Trong một số trường hợp đặc biệt, bạn không cần phải sử dụng lượng từ kèm theo số đếm thuần Hàn. Điều này chủ yếu xảy ra khi bạn dùng số đếm thuần Hàn để nói về tuổi tác hoặc thời gian cụ thể.
Ví dụ:
Tóm lại:
Việc sử dụng số đếm thuần Hàn cần tuân theo một số quy tắc cơ bản như việc sử dụng lượng từ khi đếm đồ vật, sự khác biệt trong cách dùng các số từ 1 đến 4, và cách sử dụng số đếm trong các tình huống đơn giản như tuổi tác và thời gian. Việc nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng số đếm thuần Hàn một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
5. So sánh số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn
Trong tiếng Hàn, có hai hệ thống số đếm chính: số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn. Mặc dù cả hai đều được sử dụng để đếm, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng, phạm vi và ngữ cảnh. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa hai hệ thống số này:
Nguồn gốc
-
Số đếm thuần Hàn (순한 숫자 – sunhan sutja): Là hệ thống số đếm gốc của người Hàn, phát triển từ ngữ vựng bản địa. Nó không chịu ảnh hưởng của chữ Hán, do đó thường dùng trong các tình huống đơn giản, gần gũi.
-
Số đếm Hán Hàn (한자 숫자 – hanja sutja): Là hệ thống số đếm có nguồn gốc từ chữ Hán. Nó được sử dụng rộng rãi trong tiếng Hàn và được vay mượn từ các ký tự Trung Quốc. Số đếm Hán Hàn thường xuất hiện trong các tình huống phức tạp hơn, như trong các văn bản chính thức, khoa học, hay khi đếm số lượng lớn.
Cách sử dụng
Số đếm thuần Hàn:
- Được sử dụng để đếm các đồ vật, vật dụng nhỏ, đơn giản.
- Dùng để nói về tuổi tác, giờ, phút và các khoảng thời gian ngắn.
- Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói chuyện với bạn bè, gia đình.
Ví dụ:
- 한 개 (hana ge) – Một cái (đồ vật nhỏ).
- 저는 열 살이에요 (Jeoneun yeol sal-ieyo) – Tôi 10 tuổi.
Số đếm Hán Hàn:
- Được dùng để đếm các số lượng lớn, như tiền, số điện thoại, số nhà, hoặc các đơn vị lớn.
- Dùng trong các văn bản chính thức, báo cáo, tài liệu học thuật hoặc khi nói về các mốc thời gian dài hơn như năm, tháng.
Ví dụ:
- 백 원 (baek won) – Một trăm won (tiền).
- 천 명 (cheon myeong) – Một nghìn người.
Các số đếm
Dưới đây là sự so sánh giữa một số số đếm thuần Hàn và Hán Hàn từ 1 đến 10:
Sự khác biệt trong cách sử dụng
Số đếm thuần Hàn:
- Giới hạn sử dụng: Chủ yếu dùng để đếm những thứ không có đơn vị riêng biệt, như đồ vật, động vật, tuổi tác, giờ, phút và các khoảng thời gian ngắn.
- Không có dạng phức tạp: Số đếm thuần Hàn chỉ có từ 1 đến 99 (vì chúng thường chỉ dùng trong các tình huống đơn giản).
- Thường dùng trong giao tiếp thân mật: Số đếm thuần Hàn được sử dụng trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc gia đình.
Số đếm Hán Hàn:
- Phạm vi sử dụng rộng hơn: Dùng để đếm những thứ có đơn vị đặc biệt, như tiền, số điện thoại, số nhà, hay các số lớn.
- Sử dụng trong các tình huống trang trọng: Số đếm Hán Hàn thường được dùng trong các văn bản chính thức, báo cáo, tài liệu hoặc trong ngữ cảnh lịch sự hơn.
- Có thể kết hợp với các đơn vị lớn: Bạn có thể dùng số đếm Hán Hàn để đếm hàng nghìn, triệu, tỷ, v.v.
Các tình huống sử dụng số đếm thuần Hàn và Hán Hàn
Số đếm thuần Hàn:
- Đếm các vật dụng thông thường: 하나 (hana) – một cái, 둘 (dul) – hai cái.
- Nói về tuổi tác: 열다섯 살 (yeoldaseot sal) – 15 tuổi.
- Nói về giờ và phút: 한 시 (han si) – một giờ, 세 분 (se bun) – ba phút.
Số đếm Hán Hàn:
- Đếm các đơn vị lớn: 천 원 (cheon won) – một nghìn won.
- Sử dụng trong các mốc thời gian dài: 백 년 (baek nyeon) – một trăm năm.
- Đếm các con số phức tạp như số điện thoại, số nhà: 이백사십칠 (ibaeksasipchil) – 247.
Sự kết hợp trong việc sử dụng cả hai hệ thống
Trong tiếng Hàn, bạn sẽ thấy sự kết hợp của cả số đếm thuần Hàn và Hán Hàn trong các tình huống khác nhau. Ví dụ, khi đếm các vật dụng nhỏ bạn sẽ sử dụng số đếm thuần Hàn, nhưng khi cần đếm các số lớn hoặc sử dụng trong các tình huống trang trọng, số đếm Hán Hàn sẽ được áp dụng.
Tóm lại:
-
Số đếm thuần Hàn thích hợp trong các tình huống đơn giản và gần gũi, như đếm đồ vật nhỏ, tuổi tác, hoặc thời gian ngắn.
-
Số đếm Hán Hàn lại phù hợp khi bạn cần đếm các con số lớn, như tiền, số điện thoại, hay các mốc thời gian dài hơn.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống số này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác trong các tình huống khác nhau khi học tiếng Hàn.
6. Một số ví dụ thực tế với số đếm thuần Hàn
Số đếm thuần Hàn được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi đếm các đồ vật nhỏ, nói về tuổi tác, thời gian, và các tình huống đơn giản khác. Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn có thể dễ dàng áp dụng số đếm thuần Hàn vào giao tiếp:
Đếm đồ vật (vật dụng nhỏ)
Số đếm thuần Hàn được sử dụng để đếm các đồ vật thông thường, không có đơn vị đặc biệt. Các lượng từ sẽ được dùng cùng với số đếm thuần Hàn để chỉ các vật dụng cụ thể.
한 개 (hana ge) – Một cái
- 사과 한 개 주세요. (Sagwa hana ge juseyo) – Cho tôi một quả táo.
두 개 (du ge) – Hai cái
- 책 두 개를 샀어요. (Chaek du ge-reul saseoyo) – Tôi đã mua hai quyển sách.
세 개 (se ge) – Ba cái
- 사탕 세 개를 먹었어요. (Satang se ge-reul meogeosseoyo) – Tôi đã ăn ba viên kẹo.
Nói về tuổi tác
Số đếm thuần Hàn thường được dùng khi nói về tuổi tác. Đây là một trong những tình huống sử dụng số đếm thuần Hàn rất phổ biến trong giao tiếp.
-
저는 열 살이에요. (Jeoneun yeol sal-ieyo) – Tôi 10 tuổi.
-
그는 스물두 살이에요. (Geuneun seumul du sal-ieyo) – Anh ấy 22 tuổi.
-
내 동생은 여섯 살이에요. (Nae dongsaengeun yeoseot sal-ieyo) – Em tôi 6 tuổi.
Nói về thời gian (giờ và phút)
Số đếm thuần Hàn được dùng để chỉ giờ và phút khi nói về thời gian.
한 시 (han si) – Một giờ
- 지금 한 시예요. (Jigeum han siyeyo) – Bây giờ là một giờ.
두 분 (du bun) – Hai phút
- 세 시 두 분이에요. (Se si du bun-ieyo) – Bây giờ là ba giờ hai phút.
세 시 (se si) – Ba giờ
- 세 시에 만나요. (Se sie mannayo) – Chúng ta gặp nhau lúc ba giờ.
Đếm các động vật
Khi đếm động vật, bạn cũng sử dụng số đếm thuần Hàn kèm theo lượng từ 마리 (mari) chỉ số lượng động vật.
한 마리 (han mari) – Một con
- 고양이 한 마리가 있어요. (Goyangi han mari-ga isseoyo) – Có một con mèo.
두 마리 (du mari) – Hai con
- 강아지 두 마리가 놀고 있어요. (Gangaji du mari-ga nolgo isseoyo) – Hai con chó đang chơi.
세 마리 (se mari) – Ba con
- 세 마리 토끼가 뛰어다녀요. (Se mari tokki-ga ttwieodanyeoyo) – Ba con thỏ đang chạy nhảy.
Đếm ngày
Số đếm thuần Hàn có thể được sử dụng khi bạn muốn nói về số ngày, chẳng hạn khi hỏi hoặc nói về số ngày một sự kiện diễn ra.
한 일 (han il) – Một ngày
- 한 일 동안 쉬었어요. (Han il dongan swieosseoyo) – Tôi đã nghỉ ngơi trong một ngày.
두 일 (du il) – Hai ngày
- 그는 두 일 동안 여행을 갔어요. (Geuneun du il dongan yeohaengeul gasseoyo) – Anh ấy đã đi du lịch trong hai ngày.
Đếm các thứ khác
Số đếm thuần Hàn cũng có thể dùng trong những tình huống khác như đếm bữa ăn, số lần làm việc nào đó hoặc các số đếm không liên quan đến vật cụ thể.
한 번 (han beon) – Một lần
- 한 번 더 해 주세요. (Han beon deo hae juseyo) – Làm lại một lần nữa nhé.
두 번 (du beon) – Hai lần
- 두 번 말했어요. (Du beon malhaesseoyo) – Tôi đã nói hai lần.
세 번 (se beon) – Ba lần
- 세 번 뛰었어요. (Se beon ttwieosseoyo) – Tôi đã chạy ba lần.
Đếm các món ăn
Khi ăn uống, số đếm thuần Hàn thường được sử dụng để chỉ số lượng món ăn.
한 그릇 (han geureut) – Một bát
- 밥 한 그릇 주세요. (Bap han geureut juseyo) – Cho tôi một bát cơm.
두 조각 (du jogak) – Hai miếng
- 피자 두 조각 먹을래요. (Pija du jogak meogeullayo) – Tôi sẽ ăn hai miếng pizza.
Tóm lại:
Số đếm thuần Hàn rất hữu ích và được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, từ việc đếm đồ vật, tuổi tác, thời gian, đến các tình huống khác như đếm động vật, ngày tháng, và số lần làm gì đó. Việc sử dụng số đếm thuần Hàn đúng cách sẽ giúp bạn nói tiếng Hàn một cách tự nhiên và dễ hiểu.
7. Lợi ích khi học số đếm thuần Hàn
Học số đếm thuần Hàn không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và ngữ pháp tiếng Hàn. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng khi học số đếm thuần Hàn:
Giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày
Số đếm thuần Hàn rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Khi học số đếm thuần Hàn, bạn sẽ dễ dàng sử dụng chúng trong các tình huống thực tế như đếm đồ vật, tuổi tác, thời gian, hoặc khi nói về số lượng động vật. Điều này giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và dễ dàng trong cuộc sống hàng ngày mà không gặp phải khó khăn.
Phát triển kỹ năng ngữ pháp tiếng Hàn
Việc học số đếm thuần Hàn giúp bạn nắm bắt thêm một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Hàn. Số đếm thuần Hàn tuân theo các quy tắc riêng biệt và thường xuyên được kết hợp với các lượng từ, điều này giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Hàn.
Hiểu rõ hơn về văn hóa và lịch sử Hàn Quốc
Số đếm thuần Hàn là một phần của ngôn ngữ bản địa Hàn Quốc, phản ánh sự phát triển và văn hóa riêng biệt của người Hàn. Việc học và hiểu số đếm thuần Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn cho bạn cái nhìn sâu sắc về cách người Hàn Quốc tiếp cận các khái niệm cơ bản như số lượng, tuổi tác, thời gian, và các đơn vị đo lường.
Phát triển khả năng học ngôn ngữ
Khi học số đếm thuần Hàn, bạn sẽ nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng. Việc học số đếm giúp cải thiện khả năng học ngôn ngữ và ghi nhớ các từ vựng khác. Bạn sẽ học được cách sử dụng các số đếm trong ngữ cảnh thực tế, giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và lâu dài.
Dễ dàng đếm những thứ đơn giản trong cuộc sống
Số đếm thuần Hàn được sử dụng chủ yếu trong những tình huống đơn giản như đếm đồ vật, động vật, hoặc nói về thời gian, tuổi tác. Việc học số đếm này giúp bạn dễ dàng thực hiện các hành động đơn giản trong cuộc sống hàng ngày mà không phải suy nghĩ quá nhiều về ngữ pháp phức tạp.
Sử dụng số đếm thuần Hàn để tạo sự gần gũi
Khi bạn học và sử dụng số đếm thuần Hàn, bạn sẽ thấy rằng chúng thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật và gần gũi. Điều này giúp bạn kết nối và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với người Hàn Quốc, vì việc sử dụng số đếm thuần Hàn thể hiện sự hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa của họ.
Nâng cao khả năng học số đếm Hán Hàn
Học số đếm thuần Hàn cũng giúp bạn dễ dàng chuyển sang học số đếm Hán Hàn, vì số đếm Hán Hàn thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng và phức tạp hơn. Nắm vững cả hai hệ thống số đếm sẽ giúp bạn linh hoạt trong việc sử dụng chúng trong mọi tình huống.
Tăng khả năng tự tin khi giao tiếp
Khi bạn hiểu và sử dụng đúng số đếm thuần Hàn, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Hàn, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện thường xuyên, với gia đình, bạn bè hoặc trong các tình huống không chính thức. Việc có thể sử dụng số đếm thuần Hàn một cách tự nhiên giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi nói chuyện.
Tóm lại:
Việc học số đếm thuần Hàn mang lại nhiều lợi ích, từ việc giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày, phát triển kỹ năng ngữ pháp, đến việc hiểu rõ hơn về văn hóa và lịch sử Hàn Quốc. Khi bạn thành thạo số đếm thuần Hàn, bạn không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng cơ hội giao tiếp và kết nối với người Hàn Quốc.
Kết luận:
Số đếm thuần Hàn là một phần quan trọng trong việc học tiếng Hàn và giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc đếm đồ vật, nói về thời gian và tuổi tác. Tuy nhiên, bạn cũng cần phân biệt giữa số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Hashtags: #SốĐếmThuầnHàn #TiếngHàn #HọcTiếngHàn #SốĐếmTiếngHàn #NgữPhápTiếngHàn #HọcTiếngHànMỗiNgày #DuHọcHànQuốc #TiếngHànCơBản